Có 2 kết quả:
据我看 jù wǒ kàn ㄐㄩˋ ㄨㄛˇ ㄎㄢˋ • 據我看 jù wǒ kàn ㄐㄩˋ ㄨㄛˇ ㄎㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in my view
(2) in my opinion
(3) from what I can see
(2) in my opinion
(3) from what I can see
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in my view
(2) in my opinion
(3) from what I can see
(2) in my opinion
(3) from what I can see
Bình luận 0